top of page

Wet / Wet Digital Differential Pressure Gauge / Switch

(Đồng hồ + công tắc chênh áp SSD)

Type: SSD

(Dòng: SSD)

 

Pressure 5kPa…3.5MPa (áp 5kPa...3.5MPa)
Accuracy ±0.3, ±0.5%FS (cấp chính xác ±0.3, ±0.5% toàn dãy đo)
Output 1~5VDC 4~20mA 2Ch Relay (tín hiệu ra 1~5VDC 4~20mA 2 kênh Relay)

 

Description (Mô tả)

SSD model, it is suitable measuring for high precise measurement and differential pressure. SSD can be against corrosive material owing to Media-Wetted materials are composed stainless steel 316L. SSD model contains Microprocessor. Moreover, it is a Differential Pressure Gauge / Switch with characteristics of LED Display, 1~5VDC or 4~20mA(3wire) Analog Output, 2-Channel RELAY Output. Since it uses IP65 structure, there is no limitation with environmental conditions. As Differential Pressure Sensor, Indicator and Switch are integrated in order to realize providing it at low price.

 

Đồng hồ + công tắc chênh áp SSD bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, đồng hồ + công tắc chênh áp SSD còn có thiết kế đèn LED hiển thị, 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) tín hiệu ra anlog, 2 kênh công tắc. Đồng hồ + công tắc chênh áp SSD có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox có thể chống chịu được. Ứng dụng của đồng hồ + công tắc chênh áp SSD được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ + công tắc chênh áp SSD là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất).

 

Features

- CE Certified
- Built-in amplifier circuit(1~5VDC, 4~20mA)
- Optional 2-channel Relay switching output
- Measuring range 0~3.5MPa diff.
- 0.3%FS or 0.5%FS accuracy
- IP65 Protection
- Differential Pressure measurement
- Piezoresistive silicon cell
- Stainless steel media-wetted materials

 

Applications

- Corrosive Fluid and Gas Measurement Systems
- Liquid Level Controls
- Tank Level Measurement
- Leak Tester System

 

Specifications

Range

Range
 
Accuracy 0.3%FS : 0~5kPa … 3.5 MPa
Accuracy 0.5%FS : 0~100kPa … 2.5 MPa

 

Performance

Accuracy
Thermal Effect on Zero
Thermal Effect on Span
Compensated Temperature Range
Operating Temperature Range
±0.3%FS±1digit / ±0.5%FS±1digit
±0.05%FS/℃
±0.05%FS/℃
-10 ~ 70℃
-20 ~ 80℃

 

Electrical

Display
Excitation Output
Switching Signal

Analog Signal
Electrical Connection
LED((Red Color) ±1999 Digit
18~26VDC
SSDB/SSDD : 2-Channel Relay (5A 28VDC / 10A 125VAC / 5A 250VAC)
1~5, 4~20mA(3w)
SSDA/SSDC : Cable , SSDB/SSDD : DIN Connector

 

Physical

Proof Pressure

Line(Common Mode) Pressure
Vibration
Shock
Pressure Port
Media-Wetted Materials
Protection
Weight
 
Accuracy 0.3%FS : Positive Pressure 300%FS Max, Negative Pressure 300%FS Max
Accuracy 0.5%FS : Positive Pressure 200%FS Max, Negative Pressure 100%FS Max
7MPa
49.1m/s²{5G}, 10~500Hz
490m/s²{50G}
R1/4″(F), UNF7/16(Flare Fitting)
Stainless Steel 316L, VITON
IP65
Accuracy 0.3%FS : Approx. 900g (Standard type only)
Accuracy 0.5%FS : Approx. 1kg (Standard type only)

 

Download:  CATALOG 

Đồng hồ + công tắc chênh áp SSD

    bottom of page