Magnetic float type level gauge_L300 series
(Thước đo mức lá lật bằng từ trường)
Type: L300 series
(Loại: L300)
Standard Specification
L300 (Chamber size-50A)
Chamber size (Kích thước thân)
| 2B (50A)
|
Schedule (Kích thước ống)
| SCH. 10S, 20S, 40S, etc
|
Flange rating (Chuẩn mặt bích)
| 150 ~ 1,500 Lb
|
Material (Vật liệu)
| 304SS, 316SS, 316L SS, PVC, etc. (Inox 304, 316, 316L, PVC, etc.)
|
Indicator method (Phương thức đo)
| Magnetic (Từ trường)
|
Max. pressure (Áp suất tối đa)
| 14 MPa
|
Max. temperature (Nhiệt độ tối đa)
| 400 °C
|
Specific gravity (Môi trường trọng lực)
| Min. 0.45 (Thấp nhất 0.45)
|
Viscosity (Độ nhầy lưu chất)
| Max. 50 CP (Cao nhất 50CP)
|
L300 (Chamber size-65A)
Chamber size (Kích thước thân)
| 2½B (65A)
|
Schedule (Kích thước ống)
| SCH. 10S, 20S, 40S, 80S, etc
|
Flange rating (Chuẩn mặt bích)
| 150 ~ 2,500 Lb
|
Material (Vật liệu)
| 304SS, 316SS, 316L SS, etc. (Inox 304, 316, 316L, PVC, etc.)
|
Indicator method (Phương thức đo)
| Magnetic (Từ trường)
|
Max. pressure (Áp suất tối đa)
| 23 MPa
|
Max. temperature (Nhiệt độ tối đa)
| 400 °C
|
Specific gravity. (Môi trường trọng lực)
| Min. 0.45 (Thấp nhất 0.45)
|
Viscosity (Độ nhầy)
| Max. 50 CP Cao nhất 50CP
|
Download: CATALOG
Tải về: CATALOG
Xuất xứ: WISE / Korea
BH: 12 tháng