Explosion Proofed Pressure Trans mitter with Local Indication
(Cảm biến áp suất phòng chống nổ có hiển thị tại chỗ)
Type: SIG
(Dòng: SIG)
Pressure -100kPa … 500MPa (áp suất -100kPa … 500MPa)
Accuracy ±0.2…0.5%FS (cấp chính xác ±0.2…0.5% toàn bộ dãy đo)
Output 0~5, 1~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2Ch Relay, RS485 (tín hiệu ra 0~5, 1~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2 kênh Relay, RS485)
Description (Mô tả)
SIG model, has Explosion Proof(Ex d IIC T6) and water-proof(IP67) is idle for a danger area and at the place is required to be waterproofed. With 4-1/2 Digit Backlight LCD, it can not only display up to ±19999 but also is visible from the dark place. Its functions, Analog output, Relay output and RS-485 communication, Pressure Unit convertor and Scale adjustment can be utilized with a variety of controller.
(Đồng hồ + công tắc áp suất SIG phòng nổ (Ex d IIC T6) thích hợp sử dụng trong môi trường cháy nổ nguy hiểm. Đồng hồ bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, đồng hồ + công tắc áp suất SIG phòng nổ (Ex d IIC T6) còn có thiết kế đèn LED hiển thị ±19999 sáng trong bóng đêm. Các tín hiệu ra của đồng hồ 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) analog, 2 kênh công tắc được thiết kế gắn trong đồng hồ. Đồng hồ + công tắc áp suất SIG phòng nổ (Ex d IIC T6) có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox có thể chống chịu được. Ứng dụng của đồng hồ + công tắc áp suất SIG phòng nổ (Ex d IIC T6) được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ + công tắc áp suất SIG phòng nổ (Ex d IIC T6) là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất).
Features
- CE Certified (chuẩn CE)
- Explosion proof approval to Ex d IIC T6, IP67 (chống cháy nổ Ex d IIC T6, IP67)
- 4 1/2 digit Backlight LCD display (4 1/2 chữ số hiển thị LCD)
- Built-in amplifier circuit(VDC, mA) (tín hiệu ra VDC, mA)
- Optional 2-channel Relay output (tùy chọn 2 kênh công tắc tín hiệu ra)
- Optional RS485 output (tùy chọn tín hiệu ra RS485)
- Measuring range -0.1~150MPa (dãy đo tùy chọn -0.1~150MPa)
- 0.2 / 0.5%FS accuracy (cấp chính xác 0.2 / 0.5% toàn dãy đo)
Applications (Ứng dụng)
- Process control & monitoring (điều khiển áp suất)
- Hydraulics & Pneumatic (khí nén, thủy khí)
- Chemical & Petrochemical (hóa chất, hóa dầu, dầu khí)
- Liquid level measurement (đo mức lưu chất lỏng)
- Food & Pharmaceutical (thức phẩm, dược)
- Gas transmission pipe-line (đường ống ga)
- Plant utilities monitoring (điều khiển hệ thống nhà máy)
Specifications
<2Wire Output >
Range
Gauge Gauge Absolute | 0~5kPa ... 70MPa -100kPa~0 ... 70MPa 0~35kPa ... 70MPa | 0~71 ... 500MPa - - |
---|
Performance
Accuracy Thermal Effect on Zero Thermal Effect on Span Ambient Temperature Range Process Temperature Range | ±0.2%FS ±1digit ±0.03%FS/℃ ±0.03%FS/℃ -20~60℃ -40~120℃ | ±0.5%FS ±1digit ±0.05%FS/℃ ±0.05%FS/℃ -20~60℃ -40~120℃ |
---|
Electrical
Display Excitation Output Analog Output Switching(Option) Output Digital(Option) Response Time Electrical Connection | ±19999(4 1/2) Backlight LCD 11~28 VDC 4~20mA(2Wire) – – 0.1~1sec G(PF) 1/2″ |
---|
Physical
Proof Pressure | X3 or 140MPa | ≤150MPa : X1.5 or 150MPa >150MPa : X1.5 or 500MPa |
---|---|---|
Burst Pressure | X4 or 210MPa1 | ≤150MPa : X2 or 150MPa >150MPa : X2 or 600MPa |
Vibration | 49.1m/s²{5G}, 10~500Hz | |
Shock | 490m/s²{50G} | |
Pressure Port | R1/4",G1/4",R3/8",G3/8",R1/2",G1/2", 9/16UNF(F)(>1500bar), Flange & Other Connection Available on Request | |
Media-Wetted Materials | SS316L, VITON | SS316L, Ti 87% |
Explosion Proof | Ex d IIC T6 | |
Protection | IP67 | |
Weight | Approx. 1kg |
<3Wire Output >
Range
Gauge Gauge Absolute | 0~5kPa ... 70MPa -100kPa~0 ... 70MPa 0~35kPa ... 70MPa | 0~71 ... 500MPa - - |
---|
Performance
Accuracy Thermal Effect on Zero Thermal Effect on Span Ambient Temperature Range Process Temperature Range | ±0.2%FS ±1digit ±0.03%FS/℃ ±0.03%FS/℃ -20~60℃ -40~120℃ | ±0.5%FS ±1digit ±0.05%FS/℃ ±0.05%FS/℃ -20~60℃ -40~120℃ |
---|
Electrical
Display Excitation Output Analog Output Switching(Option) Output Digital(Option) Response Time Electrical Connection | ±19999(4 1/2) Backlight LCD 17~28 VDC 4~20mA(3Wire), 0~5V, 1~5V, 0~10V 2Ch Relay(3A 30VDC / 3A 250VAC) RS485 0.1~1sec G(PF) 1/2″ |
---|
Physical
Proof Pressure | X3 or 140MPa | ≤150MPa : X1.5 or 150MPa >150MPa : X1.5 or 500MPa |
---|---|---|
Burst Pressure | X4 or 210MPa1 | ≤150MPa : X2 or 150MPa >150MPa : X2 or 600MPa |
Vibration | 49.1m/s²{5G}, 10~500Hz | |
Shock | 490m/s²{50G} | |
Pressure Port | R1/4",G1/4",R3/8",G3/8",R1/2",G1/2", 9/16UNF(F)(Only >1500bar), Flange & Other Connection Available on Request | |
Media-Wetted Materials | SS316L, VITON | SS316L, Ti 87% |
Explosion Proof | Ex d IIC T6 | |
Protection | IP67 | |
Weight | Approx. 1kg |
Download: CATALOG