top of page

Explosion Proofed Compact Size(30X30mm) Digital Pressure Gauge

(Loại nhỏ gọn phòng nổ (30X30mm) đồng hồ áp suất điện tử SMA (phòng nổ))

Type: SMA(EX)

(Dòng: SMA (phòng nổ))

 

Pressure -100kPa~0~70MPa (Dãy áp -100kPa~0~70MPa)
Accuracy ±0.5%FS (Cấp chính xác ±0.5% toàn dãy đo)
Output 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2Ch NPN or PNP TR (Tín hiệu ra 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2 kênh công tắc NPN hay PNP TR)

 

Description (Mô tả)

The SMA(EX) model is explosion-proof (Ex nAnC IIC T6) structure, and the diaphragm is made of STS316L which can be used for fluid. It has a microprocessor built-in and LED display and analog output (1~5, 0~5, 0~10VDC) and 2-CH. NPN or PNP Open Collector output. It features a compact product with integrated pressure sensor, indicator and switch.

 

Đồng hồ + công tắc áp suất SMA phòng nổ (Ex nAnC IIC T6) bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, đồng hồ + công tắc áp suất SMA phòng nổ (Ex nAnC IIC T6) còn có thiết kế đèn LED hiển thị, 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) tín hiệu ra analog, 2 kênh công tắc. Đồng hồ + công tắc áp suất SMA phòng nổ (Ex nAnC IIC T6) có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox 316LSS có thể chống chịu được. Ứng dụng của đồng hồ + công tắc áp suất SMA phòng nổ (Ex nAnC IIC T6) được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ + công tắc áp suất SMA phòng nổ (Ex nAnC IIC T6) là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất.

 

Features

- CE Certified
- Explosion proof to Ex nAnC IIC T6(Kcs, NEPSI)
- Compact design(30mm×30mm)
- ±1999 Digit LED display
- 1~5, 0~5, 0~10VDC analog output
- 2-channel NPN or PNP open collector output
- Piezoresistive silicon cell
- Stainless steel media-wetted materials

 

Applications

- Pressure monitoring in the hazardous areas - Process control - Hydraulics & Pneumatic - Compressor Control - Chillers - Refrigeration Equipment

 

Specifications

Range

Gauge/Absolute
Gauge
Gauge
0~0.1, 1, 3.5, 7, 20, 35, 70MPa
-0.1~0.1, 1, 3.5, 7, 20, 35, 70MPa
0~-100kPa

 

Performance

Display Accuracy
Thermal Effect
Operating Temperature Range
±0.5%FS (25℃)
±3%FS (0~50℃)
-20~50℃

 

Electrical

Display
Excitation Output
Switching Signal
Analog Signal
Response Time
LED(Red Color) ±1999 Digit
12~24VDC±10%(Ripple P-P Max. 10%)
2Channel NPN or PNP open collector output
1~5, 0~5, 0~10VDC(±2%FS)
2.5, 20, 100, 500, 1000, 2000ms

 

Physical

Proof Pressure
Pressure Port

Media
Explosion Proof
Protection
max 150%FS
R(PT)1/4", G(PF)1/4", NPT1/4", 1/4" LOK Fitting, 9/16-18UNF VCR
Corrosive Gases/Liquids compatible with STS316L
Ex nAnC IIC T6, IP54
IP65

 

Download:  CATALOG 

Loại nhỏ gọn phòng nổ (30X30mm) đồng hồ áp suất điện tử SMA (phòng nổ)

    bottom of page