top of page

Digital Pressure Gauge / Switch

(Đồng hồ áp suất điện tử / Công tắc)

Type: SSG

(Dòng: SSG)

 

Pressure -100 kPa … 500 MPa

(Áp suất -100 kPa ... 500 MPa)
Accuracy ±0.5, ±0.8%FS

(Cấp chính xác ±0.5, ±0.8% toàn dãy đo) 

Output 1~5VDC, 4~20mA(3 wires), 2Ch Relay

(Tín hiệu ra 1~5VDC, 4~20mA ( 3 dây), 2 kênh công tắc)

 

Description (Mô tả)

SSG model contains Microprocessor in default. Moreover, it is a Pressure Gauge / Switch with characteristics of LED Display, 1~5VDC or 4~20mA(3wire) Analog Output, 2-Channel RELAY Output. Since it uses IP65 structure, there is no limitation with environmental conditions. As Pressure Sensor, Indicator and Switch are integrated in order to realize providing it at low price

 

Đồng hồ + công tắc áp suất SSG bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, đồng hồ + công tắc áp suất SSG còn có thiết kế đèn LED hiển thị, 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) tín hiệu ra anlog, 2 kênh công tắc. Đồng hồ công tắc áp suất SSG có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox có thể chống chịu được. Ứng dụng của đồng hồ công tắc áp suất SSG được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ công tắc áp suất SSG là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất.

 

Features (Thông số)

- CE Certified (tiêu chuẩn CE)
- IP65 Protection (Cấp bảo vệ IP65)
- LED display(Height 10mm) (màn hình LED, chữ LED cao 10mm)
- Built-in amplifier circuit(1~5VDC, 4~20mA) (tín hiệu ra 1-5VDC hoặc 4-20mA tùy chọn)
- Optional 2-channel Relay switching output (tùy chọn 2 kênh công tắc tín hiệu ra điều khiển)
- Measuring range -0.1~500MPa (có thể đo dãy từ -0.1~500MPa)
- 0.5~0.8%FS accuracy (Cấp chính xác 0.5~0.5% toàn dãy đo)
- 18~26VDC excitation voltage (nguồn dòng điện cho đồng hồ / công tắc 18~26VDC)

 

Applications (Ứng dụng)

- Process control (điều khiển áp suất)
- Hydraulics & Pneumatic (thủy khí và khí nén)
- Compressor Control (điều khiển khí nén)
- Chillers (hệ thống Chiller - làm mát)
- Refrigeration Equipment (điều khiển hệ thống lạnh)

 

Specifications (Thông số)

Model (Dòng)

Model

(Dòng)

SSGA / SSGCSSGB / SSGD

 

Range (Dãy đo)

Gauge
Gauge
Absolute
0~5kPa … 500MPa
-100kPa~0 … 500MPa
0~35kPa … 70MPa

 

Performance (khả năng hoạt động)

Accuracy (cấp chính xác)
Thermal Effect on Zero
Thermal Effect on Span
Compensated Temperature Range
Operating Temperature Range
±0.5%FS ± 1digit (>3.5MPa:±0.8%FS±1digit)
±0.05%FS/℃ (>3.5MPa:±0.08%FS/℃±1digit)
±0.05%FS/℃ (>3.5MPa:±0.08%FS/℃±1digit)
-10~70℃
-20~80℃

 

Electrical (dòng điện)

Display

(hiển thị)
Max Readout

(hiển thị mẫu)
Height of Digits

(Chiều cao hiển thị)
Excitation

(Nguồn điện)

LED(Red Color)


±1999(3 1/2)


10mm


18~26VDC

 

 

Output (tín hiệu)

Switching Signal-2Ch. Relay (5A 28VDC / 10A 125VAC / 5A 250VAC)
Analog Signal1~5VDC, 4~20mA(3wire)
Electrical ConnectionCableDIN Connector

 

Physical

Proof Pressure

Burst Pressure

Vibration
Shock
Pressure Port

Media-Wetted Materials
Protection
Weight
≤ 150 M Pa : X1.5 or 150MPa Whichever is less.
> 150M Pa : X1.5 or 500MPa Whichever is less.
≤ 150 M Pa : X2 or 150MPa Whichever is less.
> 150M Pa : X2 or 600MPa Whichever is less.
49.1m/s²{5G}, 10~500Hz
490m/s²{50G}
R3/8″, 9/16UNF(F)(>1500bar), Other Connection Available on Request
Stainless Steel, VITON Stainless Steel, Ti 87% Stainless Steel, VITON Stainless Steel, Ti 87%
IP65
Approx. 700g (Standard type only)

 

Download:  CATALOG 

Tải về:  CATALOG 

Đồng hồ áp suất điện tử / Công tắc SSG

    bottom of page