Depth and Level Transmitter with Local Indication
(Cảm biến mức với màn hình hiển thị tại chỗ SIL)
Type: SIL
(Loại: SIL)
Dimension 1 … 350 mH2O
(Độ sâu có thể đo 1 ... 350m nước)
Accuracy ±0.2%FS(Cấp chính xác: ±0.2% toàn dãy đo)
Output 0~5, 1~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2ch Relay, RS485(Tín hiệu ra: 0~5, 1~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2 kênh công tắc, RS485)
Description
SIL model, has Case Protection(IP67), Sensor Protection(IP68) is able to use in an outdoor area and at the place is required to be waterproofed. With 4-1/2 Digit Backlight LCD, it can not only display up to ±19999 but also is visible from the dark place. Its functions, Analog output, Relay output and RS-485 communication, Pressure Unit convertor and Scale adjustment can be utilized with a variety of controller. In addition, it can perform atmospheric compensation and use in seawater with the polyurethane vented cable.
Features
- 4 1/2 digit Backlight LCD display
(Màn hình hiển thị LCD 4 và 1/2 chữ)
- Built-in amplifier circuit(VDC, mA)
- Optional 2-channel Relay output, RS485(Lựa chọn: 2 kênh công tắc tín hiệu ra, RS485)
- Measuring range 0~350m(35kgf/㎠)(Dãy đo: 0~350m (35Kgf/cm2)
- 0.2%FS accuracy(Cấp chính xác 0.2% toàn dãy đo)
- Fully sealed construction(Thiết kế kín nước)
- Vented polyurethane cable
- Stainless steel(316L) wetted material(Vật liệu tiếp xúc lưu chất inox 316L)
Applications
- Tank Level Measurement (đo mức bồn)
- Deep Well Measurement (đo mức giếng)
- Ship & Marine System (hệ thống tàu thủy)
- Ground & Surface Water Monitoring (điều khiển mức nước)
- Geophysical Application (ứng dụng địa lý)
- Water Supply & Reservoirs (cung cấp thoát nước)
Specifications
Model (Loại)
model (loại) | 2Wire Output (2 dây tín hiệu ra) | 3Wire Output (3 dây tín hiệu ra) |
---|
Range (Dãy đo)
Gauge Absolute | 0~1 … 350 mH2O 0~10 … 350 mH2O |
---|
Performance
Accuracy (Cấp chính xác) (Ảnh hưởng chính xác theo nhiệt) (Ảnh hưởng chính xác theo nhiệt) (Nhiệt độ ổn định) (Nhiệt độ hoạt động) | ±0.2%FS ± 1 digit
±0.03%FS/℃
±0.03%FS/℃
0 ~ 70℃
-20 ~ 80℃ |
---|
Electrical
Display | ±19999(4 1/2) Backlight LCD | |
---|---|---|
Excitation Output Analog Switching(Option) Digital(Option) | 11 ~ 28VDC 4~20mA(2wire) - - | 17 ~ 28VDC 4~20mA(3wire), 0~5V, 1~5V, 0~10V 2Ch Relay RS485 |
Response Time Electrical Connection | 0.1~1sec G1/2″ |
Physical
Proof Pressure Burst Pressure Vibration Shock Sensor Part Head Part Media-Wetted Materials Protection Sensor Part Head Part | X3 X4 49.1m/s²{5G}, 10 ∼ 500Hz 490m/s²{50G} Nose cone, G1/4″ Flange & Other Connection Available on Request Stainless Steel 316L IP68 IP67 |
---|
Download: CATALOG
Xuất xứ: SENSYS / Korea
BH: 12 tháng