Compact Size(30X30mm) Digital Pressure Gauge / Switch
(Loại nhỏ gọn (30X30mm) Đồng hồ áp suất điện từ / Công tắc)
Type: SMA
(Dòng: SMA)
Pressure -100kPa … 70MPa (Dãy đo áp -100kPa … 70MPa)
Accuracy ±0.5%FS (Cấp chính xác ±0.5% toàn dãy đo)
Output 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2Ch NPN or PNP TR (Tín hiệu ra 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2 kênh NPN hay PNP TR)
Description (Mô tả)
SMA model contains Microprocessor in default. Moreover, it is a Pressure Gauge / Switch with characteristics of LED Display, 0~5, 1~5, 0~10VDC or 4~20mA Analog Output, 2-Channel NPN or PNP Open Collector Output. As Pressure Sensor, Indicator and Switch are integrated in order to realize providing it at low price.
(Đồng hồ + công tắc áp suất SMA bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, Đồng hồ + công tắc áp suất SMA còn có thiết kế đèn LED hiển thị, 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) tín hiệu ra anlog, 2 kênh công tắc. Đồng hồ công tắc áp suất SMA có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn và ít ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox có thể chống chịu được (tùy dòng model). Ứng dụng của đồng hồ công tắc áp suất SMA được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ công tắc áp suất SMA là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất).
Features
- CE Certified (chuẩn CE)
- Compact design(30mm×30mm) (nhỏ gọn 30x30mm)
- ±1999 Digit LED display (đèn LED hiển thị ±1999)
- 1~5, 0~5, 0~10VDC or 4~20mA analog output (1~5, 0~5, 0~10VDC hay 4~20mA tín hiệu ra analog)
- 2-channel NPN or PNP open collector output (2 kênh NPN hay PNP tín hiệu ra)
- Piezoresistive silicon cell (chíp Piezoresistive silicon)
- SMAA Model Measuring range : -100~0~100 ... 1000kPa Use with non-corrosive, non-ionic media (Dãy đo -100~0~100 ... 1000kPa dùng cho các lưu chất đo không ăn mòn)
- SMAV, SMAH Model Measuring range : -100~0~100kPa ... 70MPa Stainless steel(316L) media-wetted materials (Dãy đo -100~0~100 ... 1000kPa dùng cho các lưu chất đo ăn mòn mà 316L chịu được)
Applications
- Process control (điều khiển áp suất)
- Hydraulics & Pneumatic (thủy khí và khí nén)
- Compressor Control (điều khiển khí nén)
- Chillers (hệ thống Chiller - làm mát)
- Refrigeration Equipment (điều khiển hệ thống lạnh)
Specifications
Model
Model | SMAA | SMAV / SMAH |
---|
Range
Gauge/Absolute Gauge Gauge | 0~100kPa, 1MPa -100kPa~100kPa, 1MPa 0~-100kPa | 0~100kPa ... 70MPa -100kPa~100kPa ... 70MPa 0~-100kPa |
---|
Performance
Display Accuracy Thermal Effect Operating Temperature Range | ±0.5%FS(25℃) ±3%FS(0~50℃) -10~50℃ |
---|
Electrical
Display Excitation Output Switching Signal Output Analog Signal Response Time | LED(Red Color) 4Digit 12~24VDC±10%(Ripple P-P Max. 10%)) 2-Channel NPN or PNP open collector output 1~5, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA 2.5, 20, 100, 500, 1000, 2000ms |
---|
Physical
Proof Pressure | 150%FS Max | |
---|---|---|
Pressure Port | Rc1/8′, R1/8, M5(F) | R1/4′, LOK, VCR |
Media | Non-corrosive Gases | Corrosive Gases/Liquids compatible with STS316L |
Download: CATALOG
Tải về: CATALOG