top of page

Compact Size(30X30mm) Digital Differential Pressure Gauge / Switch

(Kích thước nhỏ gọn(30X30mm) đồng hồ chênh áp / công tắc)

Type: SMA(DL)

(Dòng: SMA(DL))

 

Pressure -5kPa...3.5MPa (dãy -5kPa...3.5MPa)
Accuracy±0.5%FS, ±0.8%FS (cấp chính xác ±0.5%, ±0.8% toàn dãy đo)
Output 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2Ch NPN or PNP TR (tín hiệu ra 1~5V, 0~5, 0~10VDC, 4~20mA, 2Ch NPN hay PNP TR)

 

Description (Mô tả)

Model SMA(DL) is a Digital Differential Pressure Gauge/Switch designed with a diaphragm of SS316L to operate with any liquid and gas. It contains Microprocessor in default. Moreover, it features 4-digit LED Display, Analog Output such as 0~5, 1~5, 0~10VDC or 4~20mA, Switching Output 2-Channel NPN or PNP Open Collector. This compact model is fully integrated with Pressure Sensor, Indicator and Switch.

 

(Kích thước nhỏ gọn(30X30mm) đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL) bao gồm một chíp micro trong thiết kế. Thêm vào đó, đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL) còn có thiết kế đèn LED hiển thị, 1~5VDC hoặc 4-20mA (3 dây) tín hiệu ra analog, 2 kênh công tắc. Đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL) có thể dùng để đo áp suất các lưu chất ăn mòn và ít ăn mòn, khí, ga, hay chất lỏng mà vật liệu inox có thể chống chịu được (tùy dòng model). Ứng dụng của đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL) được dùng rộng tải trong nhiều ngành công nghiệp nặng như hóa chất, lọc hóa dầu, thép, xi măng, thực phẩm ....). Đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL) là một lựa chọn đầy tính tiện dụng và kinh tế khi kết hợp cả hai ứng dụng cần thiết để đo, giám sát và điều khiển áp suất trong sản xuất).

 

Features

- CE Certified
- Compact design(30mm×30mm)
- ±1999 Digit LED display
- Measuring range : 5kPa ... 3.5MPa
- 1~5, 0~5, 0~10VDC or 4~20mA analog output
- 2-Channel NPN or PNP open collector output
- Piezoresistive silicon cell
- Stainless steel media-wetted materials

 

Applications

- Corrosive Fluid and Gas Measurement Systems
- Liquid Level Controls
- Tank Level Measurement
- Leak Tester System

 

Specifications

Range

Range
 
Accuracy 0.5%FS : 0~5kPa … 3.5 MPa
Accuracy 0.8%FS : 0~100kPa … 2.5 MPa

 

Performance

Display Accuracy
Thermal Effect
Operating Temperature Range
±0.5%FS±1digit / ±0.8%FS±1digit
±3%FS(0~50℃)
-20 ~ 80℃

 

Electrical

Display
Excitation Output
Switching Signal
Analog Signal
Response Time
LED(Red Color) ±1999 Digit
12~24VDC±10%(Ripple P-P Max. 10%)
2-Channel NPN or PNP open collector output
1~5, 0~5, 0~10VDC(±2%FS) or 4~20mA(±2%FS)
2.5, 20, 100, 500, 1000, 2000ms

 

Physical

Proof Pressure

Line(Common Mode) Pressure
Pressure port
Media-Wetted Materials
Positive Pressure 300%FS Max. Negative Pressure 300%FS Max.
Positive Pressure 200%FS Max. Negative Pressure 100%FS Max.
7MPa
R1/4″(F), UNF7/16(Flare Fitting)
Stainless Steel 316L, VITON

 

Download:  CATALOG 

Kích thước nhỏ gọn(30X30mm) đồng hồ chênh áp / công tắc SMA(DL)

    bottom of page